Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pigeon
['pidʒin]
|
danh từ
chim bồ câu, chim thuộc họ chim bồ câu; thịt chim cu (loài bồ câu hoang dã)
chim bồ câu đưa thư
(thuộc ngữ) bánh nướng nhân thịt chim cu
người ngây thơ, người dễ bị lừa
"vặt lông" một anh ngốc
đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn
(thông tục) trách nhiệm, công việc của mình
ngoại động từ
lừa, lừa gạt (ai)
lừa ai lấy vật gì
Từ điển Pháp - Việt
piger
|
ngoại động từ
(tiếng địa phương) đo (bằng thước đo)
(thông tục) hiểu
không hiểu tí gì
nhìn, ngắm
ngắm một bức tranh
(từ cũ, nghĩa cũ) lấy; bắt
hãy nói anh lấy đâu ra nhiều tiền thế