Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paleness
['peilnis]
|
danh từ
sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao
hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng làm lu mờ (ánh sáng); sự nhợt, sự lu mờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
paleness
|
paleness
paleness (n)
  • pallor, whiteness, pastiness, sallowness, wanness
  • whiteness, milkiness, lightness, pallor, wanness, sallowness, pastiness, anemia
    antonym: ruddiness