Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paid
|
Xem pay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
paid
|
paid
paid (adj)
salaried, professional, funded, waged
antonym: unpaid