Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outing
['autiη]
|
danh từ
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
outing
|
outing
outing (n)
visit, excursion, trip, day trip, jaunt, day out, junket, getaway