Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nozzle
['nɔzl]
|
danh từ
miệng, vòi (ấm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũi, mồm
Chuyên ngành Anh - Việt
nozzle
['nɔzl]
|
Hoá học
miệng, vòi, vòi phun, ống bùn (trong lưỡi khoan)
Kỹ thuật
đầu phun, lỗ phun, vòi phun; khoang đập tràn, khoang cống
Sinh học
miệng, vòi
Toán học
ống phụt, tuye, gichlơ
Vật lý
ống phụt
Xây dựng, Kiến trúc
đầu phun, lỗ phun, vòi phun; khoang đập tràn, khoang cống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nozzle
|
nozzle
nozzle (n)
spout, jet, control valve, spigot, outlet, tap