Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
motorcyclist
['moutə,saiklist]
|
danh từ
người đi xe mô-tô; người lái xe mô-tô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
motorcyclist
|
motorcyclist
motorcyclist (n)
biker, racer, rider, scrambler