Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
many-sided
['meni'saidid]
|
tính từ
nhiều mặt, nhiều phía
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
many-sided
|
many-sided
many-sided (adj)
multifaceted, complex, complicated, deep
antonym: one-dimensional