Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lùng
[lùng]
|
Scour.
Themilitia was scouring every place for enemy commandoes.
Từ điển Việt - Việt
lùng
|
động từ
tìm cho kì được
đi lùng tem quý
sục sạo gắt gao
công an lùng tên cướp