Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lighting
['laitiη]
|
danh từ
sự thắp đèn, sự chăng đèn
thuật bố trí ánh sáng
ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh
Chuyên ngành Anh - Việt
lighting
['laitiη]
|
Hoá học
sự thắp sáng, sự chiếu sáng, sự bố trí ánh sáng
Kỹ thuật
sự chiếu sáng; sự đốt
Toán học
sự chiếu sáng, sự thắp sáng; sự phóng (tên lửa)
Xây dựng, Kiến trúc
sự chiếu sáng; sự đốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lighting
|
lighting
lighting (n)
illumination, light, lights