Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kilt
[kilt]
|
Cách viết khác : filibeg ['filibeg]
danh từ
váy (của người miền núi và lính Ê-cốt)
ngoại động từ
vén lên (váy)
xếp nếp (vải)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kilt
|
kilt
kilt (v)
pleat, gather, fold, crease, smock, corrugate