Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jumper
['dʒʌmpə]
|
danh từ
người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như) bọ chét, dế, châu chấu...
dây néo cột buồm
choòng (đục đá)
áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ)
áo va rơi (của thuỷ thủ)
( số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con)
Chuyên ngành Anh - Việt
jumper
['dʒʌmpə]
|
Hoá học
cái khoan tay, cái choòng khoan
Kỹ thuật
khoan dài; khoan tay; cái cuốc; dây nổi
Sinh học
bọ nhả
Tin học
cầu nối nhảy cóc Đoạn nối dẫn điện dùng để thay đổi các tính năng của board mạch theo ý người dùng. Cầu nối nhảy cóc là một thanh plastic, nhỏ hình chữ nhật có hai hoặc ba lỗ tiếp xúc. Bạn lắp đặt cầu nối bằng cách ấn nó xuống các cọc đôi, cọc ba được gắn chặt trên board tuỳ theo sự lựa chọn cảu bạn. Ví trí của cầu nối sẽ hoàn chỉnh mạch điện tử theo cấu hình mà bạn muốn sử dụng.
Xây dựng, Kiến trúc
khoan dài; khoan tay; cái cuốc; dây nổi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jumper
|
jumper
jumper (n)
athlete, high jumper, long jumper, hurdler, steeplechaser, showjumper