Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intolerant
[in'tɔlərənt]
|
tính từ
không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về (tôn giáo))
không chịu được (một thứ thuốc nào đó....)
danh từ
người không dung thứ, không khoan dung; người cố chấp (nhất là về (tôn giáo))
Chuyên ngành Anh - Việt
intolerant
[in'tɔlərənt]
|
Kỹ thuật
không chịu thuốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intolerant
|
intolerant
intolerant (adj)
bigoted, prejudiced, fanatical, blinkered (disapproving), narrow-minded, biased, chauvinistic, xenophobic, racist
antonym: tolerant