Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hiss
[his]
|
danh từ
tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì
tiếng nói rít lên
nội động từ
huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)
ngoại động từ
huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt
bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu
nói rít lên (vì giận dữ...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hiss
|
hiss
hiss (n)
jeer, boo, taunt, catcall, hoot, raspberry (slang), Bronx cheer (US, informal)
hiss (v)
  • jeer, boo, hoot, mock, ridicule
    antonym: cheer
  • whisper, murmur, rustle, whistle, susurrate