Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
handrail
['hændreil]
|
danh từ
tay vịn, lan can (ở cầu thang...)
Chuyên ngành Anh - Việt
handrail
['hændreil]
|
Kỹ thuật
tay nắm, tay gạt; tay vịn, lan can
Xây dựng, Kiến trúc
tay nắm, tay gạt; tay vịn, lan can
Từ điển Anh - Anh
handrail
|

handrail

handrail (hăndʹrāl) noun

A narrow railing to be grasped with the hand for support.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
handrail
|
handrail
handrail (n)
rail, railing, banister, guardrail, balustrade, guide rail