Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fin
[fin]
|
danh từ
người Phần lan ( (cũng) Finn )
vây cá
bộ thăng bằng (của máy bay)
(kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa
(từ lóng) bàn tay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la
Chuyên ngành Anh - Việt
fin
[fin]
|
Hoá học
bavia, rìa xờm vật đúc; cánh nhỏ
Kỹ thuật
cánh tản nhiệt; gờ (làm nguội bằng không khí); tai; chỗ vát, rìa xờm (khuyết tật của vật cán); vây cá
Sinh học
vây cá
Toán học
bộ ổn định, cái làm ổn định
Xây dựng, Kiến trúc
cánh tản nhiệt; gờ (làm nguội bằng không khí); tai; chỗ vát, rìa xờm (khuyết tật của vật cán)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fin
|
fin
fin (n)
  • flipper, paddle, appendage, dorsal fin, limb, organ, member
  • projection, stabilizer, blade, paddle, propeller, rudder