Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
feature
['fi:t∫ə]
|
danh từ
nét đặc biệt, điểm đặc trưng
( số nhiều) nét mặt
bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo)
(sân khấu) tiết mục chủ chốt
phim truyện
phim truyện
ngoại động từ
là nét đặc biệt của
mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì)
đề cao
chiếu (phim)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có (ai) đóng vai chính)
phim có một ngôi sao màn ảnh mới đóng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tưởng tượng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
features
|
features
features (n)
topography, landscape, geography, structure, countryside