Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Pháp - Việt
faillir
|
nội động từ
toan, suýt
tôi suýt ngã
(hẹn) không giữ (lời hứa)
lỗi hẹn, không giữ lời hứa
(từ cũ; nghĩa cũ) nhầm lẫn, lỗi lầm
(từ cũ; nghĩa cũ) thiếu
anh ta thiếu dũng cảm
lúc sẩm tối
khi mặt trời đã lặn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
faux
|
faux
faux (adj)
fake, artificial, unreal, reproduction, ersatz (disapproving), false
antonym: genuine