Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
everywhere
['evriweə]
|
phó từ
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
Chuyên ngành Anh - Việt
everywhere
['evriweə]
|
Kỹ thuật
khắp nơi
Toán học
khắp nơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
everywhere
|
everywhere
everywhere (adv)
all over the place (informal), all over, ubiquitously, far and wide, the world over, universally