Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
drugstore
['drʌgstɔ:]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm, nhà thuốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
drugstore
|
drugstore
drugstore (n)
pharmacy, druggist's, apothecary (archaic), dispensary, chemist's, dispensing chemist's