Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
drawn
[drɔ:n]
|
tính từ
buồn rầu, u sầu
động tính từ quá khứ của draw
Chuyên ngành Anh - Việt
drawn
[drɔ:n]
|
Hoá học
đã kéo, đã rút, đã vuốt; đã bị làm kiệt; đã vẽ xong
Kỹ thuật
đã kéo, đã rút, đã vuốt; đã bị làm kiệt; đã vẽ xong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
drawn
|
drawn
drawn (adj)
haggard, strained, pinched, tired, wan, drained, careworn, tense, fraught
antonym: relaxed