Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
distrust
[dis'trʌst]
|
danh từ
sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực
ngoại động từ
không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, ngờ vực
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
distrust
|
distrust
distrust (n)
suspicion, disbelief, doubt, misgiving, cynicism, mistrust, wariness, chariness
antonym: trust
distrust (v)
disbelieve, doubt, be suspicious of, mistrust, suspect
antonym: trust