Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dictator
[dik'teitə]
|
danh từ
kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào)
người đọc cho người khác viết, người đọc chính tả
Từ điển Anh - Anh
dictator
|

dictator

dictator (dĭkʹtātər, dĭk-tāʹ-) noun

1. a. An absolute ruler. b. A tyrant; a despot.

2. An ancient Roman magistrate appointed temporarily to deal with an immediate crisis or emergency.

3. One who dictates: These initials are those of the dictator of the letter.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dictator
|
dictator
dictator (n)
ruler, tyrant, despot, autocrat, authoritarian, totalitarian
antonym: democrat