Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
detergent
[di'tə:dʒənt]
|
tính từ
để làm sạch; để tẩy
danh từ
chất tẩy vết bẩn trên quần áo, bát đĩa; chất tẩy
Chuyên ngành Anh - Việt
detergent
[di'tə:dʒənt]
|
Hoá học
chất tẩy màu // tt. tẩy rửa
Kỹ thuật
chất tẩy sạch
Sinh học
thuốc tẩy
Toán học
chất tẩy
Vật lý
chất tẩy
Từ điển Anh - Anh
detergent
|

detergent

detergent (-tûrʹjənt) noun

A cleansing substance that acts similarly to soap but is made from chemical compounds rather than fats and lye.

adjective

Having cleansing power.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
detergent
|
detergent
detergent (n)
cleaner, cleansing agent, cleanser, laundry detergent, dishwashing liquid, shampoo, soap, washing-up liquid