Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dejection
[di'dʒek∫n]
|
danh từ
sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán
(y học) sự đi ỉa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dejection
|
dejection
dejection (n)
sadness, unhappiness, misery, gloom, depression, glumness, gloominess
antonym: cheerfulness