Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
covey
['kʌvi]
|
danh từ
ổ gà gô
ổ, bọn, bầy, lũ, đám
bộ (đồ vật)