Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheering
['t∫iəriη]
|
danh từ
tiếng hoan hô
tiếng cổ vũ khuyến khích
tính từ
làm vui vẻ; làm phấn khởi
khuyến khích, cổ vũ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cheering
|
cheering
cheering (adj)
heartening, encouraging, positive, uplifting, promising, hopeful
antonym: discouraging