Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chửa
[chửa]
|
xem chưa
Từ điển Việt - Việt
chửa
|
động từ
đang có mang
cô ấy có chửa ba tháng rồi
phụ từ
như chưa
chết chửa, nó lại chạy đâu rồi; chửa làm xong