Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
celebrated
['selibreitid]
|
tính từ
nổi tiếng, trứ danh, lừng danh
Từ điển Anh - Anh
celebrated
|

celebrated

celebrated (sĕlʹə-brātĭd) adjective

Known and praised widely; noted. See synonyms at noted.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
celebrated
|
celebrated
celebrated (adj)
famous, renowned, eminent, distinguished, illustrious, notable, great, feted, admired
antonym: unknown