Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cask
[kɑ:sk]
|
danh từ
thùng to; thùng to-nô
Chuyên ngành Anh - Việt
cask
[kɑ:sk]
|
Hoá học
thùng (để đo); thùng phuy, thùng lớn
Kỹ thuật
thùng (để đo); thùng phuy, thùng lớn
Sinh học
thùng
Toán học
congtenơ, hộp kín
Vật lý
congtenơ, hộp kín
Từ điển Anh - Anh
cask
|

cask

cask (kăsk) noun

Abbr. ck., csk.

1. A sturdy cylindrical container for storing liquids; a barrel.

2. The quantity that such a container can hold.

 

[Middle English caske, possibly from Old Spanish casco, potsherd, helmet, from cascar, to break. See cascara.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cask
|
cask
cask (n)
barrel, tub, drum, vat, container, butt