Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boyhood
['bɔihud]
|
danh từ
thời niên thiếu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boyhood
|
boyhood
boyhood (n)
childhood, youth, early years