Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bodywarmer
['bɔdiwɔ:mə]
|
danh từ
áo chẽn bằng da không có tay, mặc ngoài cho ấm