Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boar
[bɔ:]
|
danh từ
lợn lòi đực
thịt lợn đực
Chuyên ngành Anh - Việt
boar
[bɔ:]
|
Hoá học
lợn đực; thịt lợn đực
Kỹ thuật
lợn đực; thịt lợn đực
Sinh học
lơn đực
Từ điển Anh - Anh
boar
|

boar

boar (bôr, bōr) noun

1. a. An uncastrated male pig. b. The adult male of any of several mammals, such as the beaver, raccoon, or guinea pig.

2. The wild boar.

 

[Middle English bor, from Old English bār.]