Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
b
[bi:]
|
danh từ, số nhiều Bs, B's
mẫu tự thứ hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh
(âm nhạc) xi
người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)
(âm nhạc) xi giáng
(đùa cợt) con rệp
đường loại B, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại A
không biết gì cả, dốt đặc cán mai
viết tắt
chào đời ( born )
Từ điển Việt - Việt
b
|
danh từ
kí hiệu hoá học của á kim là Bo