Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
payer
['peiə]
|
danh từ
người trả tiền, người phải trả tiền
Chuyên ngành Anh - Việt
payer
['peiə]
|
Kinh tế
người trả tiền
Kỹ thuật
người trả tiền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
payer
|
payer
payer (n)
spender, financier, customer, client, paymaster, bursar
antonym: supplier