Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đày
[đày]
|
động từ
to exile; to banish
Từ điển Việt - Việt
đày
|
động từ
đưa đi giam tại một nơi xa
bị đày ra Côn Đảo
đưa vào cảnh khổ sở, ác nghiệt
đày vào kiếp phong trần