Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wittingly
['witiηli]
|
phó từ
có ý thức, biết rõ việc mình làm; có chủ tâm, cố ý