Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
winker
['wiηkə]
|
danh từ
đèn báo, đèn xi-nhan (đèn báo nhỏ trên xe ô tô, nháy sáng để báo rằng xe sắp đổi hướng)
(thông tục) con mắt
lông mi
miếng che mắt (ngựa)
( số nhiều) kính đeo mắt