Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
windfall
['windfɔ:l]
|
danh từ
quả rụng (trái cây bị gió thổi rụng, nhất là táo)
(nghĩa bóng) của trời cho, của trên trời rơi xuống; vận may bất ngờ (nhất là một di sản)