Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
widening
['waidniη]
|
danh từ
sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng
(nghĩa bóng) sự làm lan rộng, sự khuếch trương