Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
whey
[wei]
|
danh từ
chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại