Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
well-acquainted
['welə'kweintid]
|
tính từ
( + with) quen thân (với nhau)
thông thạo (về gì đó)