Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wavelet
['weivlit]
|
danh từ
sóng gợn lăn tăn, sóng nước nhỏ
làn sóng hơi quăn (tóc)
tóc hơi quăn làn sóng