Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wadding
['wɔdiη]
|
danh từ
sự chèn: đồ chèn, đồ độn (bông, len..)
sự lót: đồ lót (bông, len..)