Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
visor
['vaizə]
|
Cách viết khác : visard ['vizəd] vizard ['vizɑ:d] vizor ['vaizə]
danh từ
lưới trai (miếng vải cứng, chất dẻo nhô ra.. trước trán, che bên trên mắt để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng)
cái lưỡi trai (vật tương tự tạo nên phần nhô ra đằng trước của một cái mũ lưỡi trai)
tấm kính che mặt (ở trên nón an toàn của người lái mô tô)
tấm che nắng (trên xe hơi)
(sử học) tấm che mặt, mặt nạ (ở mũ áo giáp)