Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vindicatory
['vindikətəri]
|
tính từ
để chứng minh, để bào chữa
(pháp lý) để trừng trị