Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
untidily
[ʌn'taidili]
|
phó từ
không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...)
bù xù, rối, không chải (đầu tóc)
lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)