Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
unruly
[ʌn'ru:li]
|
tính từ
ngỗ ngược, ngang bướng, ương ngạnh (trẻ con)
bất kham (ngựa), không vâng lời
thả lỏng, phóng túng (tình dục)
sóng gió, sôi động
phóng túng