Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
unfinished
[ʌn'fini∫t]
|
tính từ
chưa hết, chưa hoàn thành, chưa kết thúc, chưa xong
chưa hoàn hảo, chưa hoàn chỉnh, chưa được sang sửa lần cuối cùng
thô; không được chỉnh lý; không được trau chuốt, không được mài giũa