Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
underwrite
['ʌndə(')ritən]
|
ngoại động từ underwrote ; underwritten
bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
bao mua (trong kinh doanh)
cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh)
ký tên ở dưới