Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
underscore
[,ʌndə'skɔ:]
|
ngoại động từ
như underline
danh từ
đường gạch dưới từ ngữ (chủ yếu để nhấn mạnh)
nhạc kèm (hành động và đối thoại trong (điện ảnh))